Có 2 kết quả:
花序 huā xù ㄏㄨㄚ ㄒㄩˋ • 花絮 huā xù ㄏㄨㄚ ㄒㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inflorescence
(2) flower cluster
(2) flower cluster
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bits of news
(2) interesting sidelights
(2) interesting sidelights
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0